Có 2 kết quả:
母質 mǔ zhì ㄇㄨˇ ㄓˋ • 母质 mǔ zhì ㄇㄨˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parent material (e.g. the eroded rock making up sediment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parent material (e.g. the eroded rock making up sediment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0